请输入您要查询的越南语单词:
单词
kém bản lĩnh
释义
kém bản lĩnh
蹩脚 <质量不好; 本领不强。>
随便看
có kết quả
có kỷ cương
có kỹ thuật
có liên quan
có làm thì mới có ăn, không dưng ai dễ đem phần đến cho
có lãi
có lòng
có lòng nhớ tới
có lúc
có lý
có lý có lẽ
có lắm người
có lẻ
có lẽ
có lẽ có
có lẽ là
có lỗi
có lỗi với
có lộc ăn
có lớp lang
có lời
có lợi
có lợi cho cả đôi bên
có lợi nhất
có lợi thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:31:34