请输入您要查询的越南语单词:
单词
sắp xếp trước
释义
sắp xếp trước
张本 <为事态的发展预先做的安排。>
随便看
đổ qua đổ lại
đổ riệt
đổ rạp
đổ sụp
đổ sức
đổ thêm dầu vào lửa
đổ thừa
đổ trách nhiệm
đổ trút
đổ trường
đổ tội
đổ vào
đổ vạ
đổ về
đổ vỡ
đổ vỡ tan tành
đổ xe
đổ xuống
đổ xuống nước
đổ xô
đổ xăng
đổ đom đóm
đổ đầy
đổ đốn
đổ đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:35:08