请输入您要查询的越南语单词:
单词
kéo bè kéo cánh
释义
kéo bè kéo cánh
呼朋引类 <招引同类的人。多指坏人结成一伙做坏事。>
拉帮结伙 < 拉起一帮人结成集团。也说拉帮结派。>
随便看
đánh độn thổ
đánh đụng
đánh ẩu
đá nhỏ
đán minh
đán mộ
đán tịch
đá nát vàng phai
đá núi
đá nền
đá nọc
đáo
đáo bò
đáo bật
đáo kỳ
đáo lý
đáo lỗ
đá ong
đáo xứ tuỳ dân
đáo đĩa
đáo đầu
đáo để
đáp
đáp biện
đáp bái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:26:56