请输入您要查询的越南语单词:
单词
môn bơi bướm
释义
môn bơi bướm
蝶泳 <游泳的一种姿势, 也是游泳项目之一, 跟蛙泳相似, 但两臂划水后须提出水面再向前摆出, 因形似蝶飞而得名。>
随便看
trang liệm
Trang Lão
trang nghiêm
trang nhã
trang nợ
trang phụ bản
trang phục diễn trò
trang phục hè
trang phục leo núi
trang phục lộng lẫy
trang phục mùa xuân
trang phục mùa đông
trang phục mốt
trang phục ngắn
trang phục phụ nữ Mãn Thanh
trang phục trẻ em
trang phục đóng kịch
trang rời
trang sách
trang sức
trang sức lộng lẫy
trang sức màu đỏ
trang thiết bị
trang trí
trang trí rực rỡ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:29:55