请输入您要查询的越南语单词:
单词
môn thống kê
释义
môn thống kê
统计学 <研究统计理论和方法的学科。>
随便看
quả lắc Phu-côn
quả lắc đơn
quả lắc đồng hồ
quả lồng mứt
quả lớn
quả lựu
quả mâm xôi
quả mãng cầu
quả mít
quả mơ
quả mướp
quả mẩy
quả mận
quả mận tía
quả mọng
quả mọng nước
quả mộc qua
quả một hạt
quả mừng
quản
quản bút
quản ca
quản chi
quản chế
quảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:51:03