请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tăng
释义 tăng
 昂 <高涨>
 giá cả tăng rất cao
 昂贵。
 递增 <一次比一次增加。>
 thu nhập tăng hàng năm.
 收入逐年递增。
 sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
 产销两旺, 税利递增。 翻番 <数量加倍。>
 tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
 钻井速度翻番。
 反弹 <比喻价格、行情回升。>
 加 <使数量比原来大或程度比原来高; 增加。>
 tăng nhiều; mở rộng.
 加大。
 tăng mạnh.
 加强。
 tăng nhanh.
 加快。
 tăng nhiều.
 加多。
 看涨 <(市场上股票, 商品价格)有上涨的趋势。>
 giá vàng tiếp tục tăng.
 黄金继续看涨。
 增; 增加; 增益 <在原有的基础上加多。>
 tăng cao
 增高。
 tăng cường
 增强。
 tăng quân
 增兵。
 có tăng không giảm
 有增无减。
 sản lượng tăng vọt
 产量猛增。
 tăng sức đề kháng
 增加抵抗力
 增添 <添加; 加多。>
 僧徒; 和尚 <出家修行的男佛教徒。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:18:44