请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng gia sản xuất
释义
tăng gia sản xuất
增产 <增加生产。>
nỗ lực tăng gia sản xuất
努力增产。
tăng gia sản xuất và tiết kiệm
增产节约。
biện pháp tăng gia sản xuất
增产措施。
随便看
Phàn Dương
phành
phành phạch
phàn nàn
phàn nàn oán trách
phào
phào phào
phà vào mặt
phá
phá bĩnh
phá bỏ
phác
phách
phách chó
phách lối
phách lực
phác hoạ
phác hoạ đường viền
phách thể
phác qua
phác thảo
phác thực
phác tiêu
phác trực
phá cái cũ xây dựng cái mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:37:16