请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng gia sản xuất
释义
tăng gia sản xuất
增产 <增加生产。>
nỗ lực tăng gia sản xuất
努力增产。
tăng gia sản xuất và tiết kiệm
增产节约。
biện pháp tăng gia sản xuất
增产措施。
随便看
thấp kém
kinh lý
kinh lược
kinh lạc
kinh lịch
kinh mạch
kinh nghiệm
kinh nghiệm bản thân
kinh nghiệm chủ nghĩa
kinh nghiệm gián tiếp
kinh nghiệm nhất nguyên
kinh nghiệm phê phán
kinh nghiệm phù hiệu
kinh nghiệm trực tiếp
kinh nghĩa
kinh nguyệt
kinh ngạc
kinh ngạc vui mừng
kinh niên
kinh phong
kinh phí
kinh phí chiến tranh
kinh phí hoạt động
kinh phí nhà nước
kinh phí đầu tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:26:15