请输入您要查询的越南语单词:
单词
mù
释义
mù
雰 <雾气; 气。>
瞽 <眼睛瞎。>
người mù
瞽者
盲 <看不见东西; 瞎。>
người mù.
盲人。
mù chữ.
文盲。
mù màu.
色盲。
眇 <原指一只眼睛瞎, 后来也指两只眼睛瞎。>
失明; 瞎 <丧失视觉; 失明。>
mù cả hai mắt.
双目失明。
mắt phải của nó đã bị mù.
他的右眼瞎 了。 阴霾 <霾的通称。>
随便看
đầu bức điện
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
đầu cành
đầu cái
đầu cáo
đầu cùng
đầu cơ
đầu cơ chính trị
đầu cơ cổ phiếu
đầu cơ kiếm lợi
đầu cơ phá giá
đầu cơ trục lợi
đầu cơ tích trữ
đầu cơ đất
đầu cầu
đầu cắm
đầu cổ
đầu cột
đầu dây thần kinh
đầu dầu má phấn
đầu ghềnh cuối biển
đầu gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:52