请输入您要查询的越南语单词:
单词
mù
释义
mù
雰 <雾气; 气。>
瞽 <眼睛瞎。>
người mù
瞽者
盲 <看不见东西; 瞎。>
người mù.
盲人。
mù chữ.
文盲。
mù màu.
色盲。
眇 <原指一只眼睛瞎, 后来也指两只眼睛瞎。>
失明; 瞎 <丧失视觉; 失明。>
mù cả hai mắt.
双目失明。
mắt phải của nó đã bị mù.
他的右眼瞎 了。 阴霾 <霾的通称。>
随便看
cây hoa nhài
cây hoa phấn
cây hoa păng-xê
cây hoa quỳ tím
cây hoa sói
cây hoa sứ
cây hoa thiên lý
cây hoa thuý cúc
cây hoa thái
cây hoa tiêu
cây hoa trà
cây hoa tím
cây hoa tường vy
cây hoàng bá
cây hoàng liên
cây hoàng lư
cây hoàng nàn
cây hoàng tinh
cây hoàng đàn
cây hoè
cây hoè gai
cây hublông
cây hu-bơ-lông
cây huyết dụ
cây huyền hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:00