请输入您要查询的越南语单词:
单词
võ vàng
释义
võ vàng
病容 <有病的气色。>
sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
面带病容。
苍黄 <黄而发青; 灰暗的黄色。>
顇; 悴 <形容人瘦弱, 面色不好看。顦顇. >
憔悴 <形容人瘦弱, 面色不好看。>
qua một đêm gió thu, hoa cỏ đều võ vàng.
刮了一夜的秋风, 花木都显得憔悴了。 清癯 <清瘦。>
随便看
kế hoạch to lớn
kế hoạch trăm năm
kế hoạch xây dựng
kế hoạch đại nhảy vọt
kế liền
kế lâu dài
kế lớn của đất nước
kế mẫu
kế nghiệp
kế nghiệp thầy
kế ngôi
kế ngựa gỗ
kế nhiệm
kế phụ
kế sinh nhai
kế sách
kế sách chung
kế sách cũ
kết
kết bè
kết bè kết cánh
kết bè kết phái
kết bè kết đảng
kết băng
kết bạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:47