请输入您要查询的越南语单词:
单词
võ vàng
释义
võ vàng
病容 <有病的气色。>
sắc mặt võ vàng; thần sắc bệnh hoạn
面带病容。
苍黄 <黄而发青; 灰暗的黄色。>
顇; 悴 <形容人瘦弱, 面色不好看。顦顇. >
憔悴 <形容人瘦弱, 面色不好看。>
qua một đêm gió thu, hoa cỏ đều võ vàng.
刮了一夜的秋风, 花木都显得憔悴了。 清癯 <清瘦。>
随便看
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
tính chậm chạp
tính chịu nén
tính chủ động
tính cách riêng
tính cách thật
tính có thể kéo dài
tính căn
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
tính di trú
tính dát mỏng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:34