请输入您要查询的越南语单词:
单词
cất cẳng
释义
cất cẳng
夺位; 取而代之 <取代他人的地位。>
随便看
Úc
Úc châu
Úc Đại Lợi
Ý Yên
Ý Đại Lợi
à
à này
ào
ào ào
ào ào vũ bão
ào ạt
á
ác
ác bá
ác bá cường hào
ác báo
ác chiến
ác chiến bằng hoả lực
ác-cooc-đê-ông
ác cảm
ác cử
ác danh
ác giả ác báo
ác-gông
ách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:38:28