请输入您要查询的越南语单词:
单词
tường thành
释义
tường thành
城墙; 墉; 高墙 <古代为防守而建筑的又高又厚的墙, 多建筑在城市四周。>
干城 <盾牌或城墙。比喻捍卫国家的将士。>
书
城垣 <城墙。>
随便看
không đầy
không đầy đủ
không đậu
không đắc lực
không đẹp mặt
không đếm xỉa
không đếm xỉa tới
không đếm xỉa đến
không đến
không đến mức
không đến nơi đến chốn
không đến nỗi
không đề
không đề cập đến
không đề mục
không đều
không để bụng
không để lại dấu vết
không để lại vết tích
không để thua chị kém em
không để ý
không để ý đến
không định kỳ
không đồng bộ
không đồng nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:32:44