请输入您要查询的越南语单词:
单词
tường thành
释义
tường thành
城墙; 墉; 高墙 <古代为防守而建筑的又高又厚的墙, 多建筑在城市四周。>
干城 <盾牌或城墙。比喻捍卫国家的将士。>
书
城垣 <城墙。>
随便看
la sát
la-tinh
la to
la trời
Latvia
lau
lau chùi
lau cói
lau kỹ
la um
lau mình
lau mắt mà nhìn
lau mỡ
lau người
lau nhau
lau nhà
lau rửa
lau sàn nhà
lau sạch
lau sậy
lay
lay chuyển
lay không chuyển, rung chẳng rời
lay láy
lay lắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:36:47