请输入您要查询的越南语单词:
单词
tường tận
释义
tường tận
端详 <详情。>
nói tường tận
说端详
端详 <仔细地看。>
覼 <详细叙述。>
审; 纤悉 <详细; 周密。>
详尽 <详细而全面。>
书
剀 <跟事理完全相合。>
随便看
gỡ
gỡ gạc
gỡ hoà
gỡ không ra
gỡ lại
gỡ mìn
gỡ tóc
gỡ tội
gỡ vốn
gỡ đầu
gỡ địa lôi
gợi
gợi cho biết
gợi chuyện
gợi lên
gợi lại
gợi mối thương cảm
gợi mở
gợi ra
gợi tình
gợi ý
gợn
gợn gợn
gợn sóng
gợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:09:57