请输入您要查询的越南语单词:
单词
tường tận
释义
tường tận
端详 <详情。>
nói tường tận
说端详
端详 <仔细地看。>
覼 <详细叙述。>
审; 纤悉 <详细; 周密。>
详尽 <详细而全面。>
书
剀 <跟事理完全相合。>
随便看
lấp la lấp lánh
lấp liếm
lấp liếm sai lầm
lấp loáng
lấp lánh
lấp ló
lấp lại
lấp lửng
lấp sông lấp giếng, ai lấp được miệng thiên hạ
lấp đất lại
lấp đầy
lất khất
lất lơ
lấy
lấy bừa
lấy can đảm
lấy chuẩn
lấy chính thức
lấy chồng
lấy chồng khác
lấy chồng theo chồng
lấy cung
lấy có
lấy công chuộc tội
lấy cảm tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 14:15:07