请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấu xé
释义
cấu xé
倾轧 <在同一组织中排挤打击不同派系的人。>
撕开 <撕裂使其分开。>
随便看
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
ác tập
ác tật
ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
ác vàng
ác ôn
ác ý
ác đảng
ác độc
ác đức
á hậu
ái
ái chà
ái chà chà
ái hữu
ái hữu hội
ái kỷ
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ái ngại
ái nương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 1:21:58