请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuần nhất
释义
thuần nhất
纯一 <单一。>
一口 <纯一(指说话的口音、腔调)。>
随便看
thay nhau
thay phiên
thay phiên nghỉ ngơi
thay phiên nhau
thay phiên nhau áp giải
thay quyền
thay quân
thay quần áo
thay răng
thay răng sữa
thay thế
thay thế bổ sung
thay thế cho
thay thế cho nhau
thay thế địa vị
thay trời đổi đất
thay tên
thay tên đổi họ
thay vua đổi chúa
thay và giặt sạch
thay vào
thay vì
thay vận động viên
thay vụ
thay xà đổi cột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:52