请输入您要查询的越南语单词:
单词
cần cẩu đường ray
释义
cần cẩu đường ray
龙门吊 <一种大型起重机, 横梁和立柱的结构成'门'字形, 可以在轨道上移动, 具有较大的起重量。>
随便看
độ nét
độ nóng
độ nóng chảy
độ nọ
độ nới rộng
độp
độ Pha-ra-nét
độ phân cực
độ phì
độ phì của đất
độ phì nhiêu
độ phẳng đường ray
độ rõ
độ rắn
độ rộng
độ rộng dải tần
độ sai lệch hàng năm
độ sinh
độ siêu cao
độ sáng
độ sáng bóng
độ sâu
độ sâu ngậm nước
độ sôi
đột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:31:43