请输入您要查询的越南语单词:
单词
cần giật
释义
cần giật
棘爪 <拔动棘轮做间歇运动的零件。棘爪由连杆带动做往复运动, 从而带动棘轮做单向运动。>
随便看
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
kỵ nhau
kỵ sĩ
kỵ xạ
kỷ
kỷ Băng hà
kỷ các-bon
kỷ cương
kỷ hà
kỷ hành
kỷ luật
kỷ luật nghiêm minh
kỷ luật nhà binh
kỷ luật quân đội
kỷ luật đảng
kỷ lục
kỷ nguyên
kỷ nguyên mới
kỷ niên
kỷ niệm chương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:05