请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo lông đỏ
释义
cáo lông đỏ
赤狐 <狐的一种, 全身赤褐色或黄褐色, 尾巴尖上的毛白色。皮毛很珍贵。产于中国东北等地。也叫红狐, 通称火狐。>
随便看
ly cách
ly có nắp
ly dị
Ly Giang
ly giác
ly gián
ly hôn
ly hương
ly hợp
ly khai
ly kỳ
ly loạn
ly nhiệm
ly phản
ly rượu bằng sừng
ly sầu
ly trần
ly tách
ly tán
ly tâm
ly tứ
ly từ
ly tử
ly đảng
ly đế cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:43:58