请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo lông đỏ
释义
cáo lông đỏ
赤狐 <狐的一种, 全身赤褐色或黄褐色, 尾巴尖上的毛白色。皮毛很珍贵。产于中国东北等地。也叫红狐, 通称火狐。>
随便看
xương sàng
xương sườn
xương sọ
xương sống
xương sống thắt lưng
xương sụn cuống họng
xương sụn giáp trạng
xương tai
xương tai giữa
xương to
xương trụ
xương tuỷ
xương vỏ ngoài
xương xoang mũi
xương xương
xương xốp
xương đe
xương đuôi
xương đầu
xương đỉnh
xương đỉnh đầu
xương đồng da sắt
xương ống
xương ống chân
xương ống quyển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:09:49