请输入您要查询的越南语单词:
单词
của
释义
của
底 <同'的'1. b。>
之 <表示领属关系。>
财产 <指拥有的金钱、物资、房屋、土地等物质财富。>
物产 <天然出产和人工制造的物品。>
属于 <归某一方面或为某方所有。>
随便看
Y
Yamoussoukro
Yangon
Yaoundé
Yaren
ya-ua
Y-a-un-đê
y chang
y chuẩn
y dược
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
y phương
y phục
y quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:57:02