请输入您要查询的越南语单词:
单词
của báu
释义
của báu
宝贝 <无能或奇怪荒唐的人(讥讽)>
người này thật đúng là của báu trời cho!
这个人真是个宝贝!
珍宝 <珠玉宝石的总称, 泛指有价值的东西。>
随便看
ứng thời
ứng thừa
ứng tiếp
ứng tiền ra
ứng trực
ứng tuyển
ứng tác
ứng tạm
ứng viện
ứng xử việc đời
ứng điện
ứng đáp
ứng đối
ứ trệ
ứ tắc
ứ ừ
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:12:17