请输入您要查询的越南语单词:
单词
của gia bảo
释义
của gia bảo
老底 <指祖上留下的财产; 老本。>
nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
他家老底儿厚。
随便看
giờ Tý
giờ tầm
giờ tụng kinh
giờ tụng niệm
giờ Tỵ
giờ ăn cơm
giờ đây
giờ địa phương
giờ đồng hồ
giở
giở chứng
giở cờ
giở dạ
giở gió
giở giọng
giở giời
giở lối
giở mánh cũ
giở mình
giở mặt
giở mọi mánh khoé
giở ngón
giở quẻ
giở ra
giở rét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 10:51:55