请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá ông
释义
cá ông
鳁鲸 < 哺乳动物, 外形像鱼, 体长六米至九米, 头上有喷水孔, 口内无齿, 有鲸须, 背鳍小, 身体背面黑色, 腹部带白色。生活在海洋中。>
鲸鱼 <鲸的俗称。>
随便看
phế phẩm
phế quản
phết
phế truất
phế trừ
phế tạng
phế tật
phếu
phế ung
phế viêm
phế đế
phềnh
phềnh phềnh
phề phệ
phều phào
phễu
phễu than
phệ
phệnh
phệ nệ
phệ phệ
phệt
phỉ
phỉ báng
phỉ bạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:38