请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá ông
释义
cá ông
鳁鲸 < 哺乳动物, 外形像鱼, 体长六米至九米, 头上有喷水孔, 口内无齿, 有鲸须, 背鳍小, 身体背面黑色, 腹部带白色。生活在海洋中。>
鲸鱼 <鲸的俗称。>
随便看
đỏ phơn phớt
đỏ quạch
đỏ rực
đỏ sẫm
đỏ thẫm
đỏ thắm
đỏ tía
đỏ tím
đỏ tươi
đỏ và đen
đỏ xanh
đỏ ói
đỏ đen
đỏ đầu
đỏ ửng
đố
đốc
đốc biện
đốc chiến
đốc chứng
đốc công
đốc hậu
đốc học
đố chữ
đốc kiếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:29:31