请输入您要查询的越南语单词:
单词
chết đi sống lại
释义
chết đi sống lại
还阳 <死而复活(迷信)。>
起死回生 <使死人或死东西复活, 多形容医术高明。>
死去活来 <死过去又醒过来, 形容极度的悲哀或疼痛。>
随便看
vầng hồng
vần gieo
vầng sáng
vầng thái dương
vầng trăng
vần lưng
vần ngược
vần thơ
vần vò
vần xoay
vần xuôi
vần điệu
vần điệu Trung Châu
vầu
vầy
vẩn
vẩn vơ
vẩn đục
vẩu
vẩy
vẩy cá
vẩy mực
vẩy nước
vẩy nước quét nhà
vẩy và móng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:25:39