请输入您要查询的越南语单词:
单词
thua trời một vạn không bằng thua bạn một li
释义
thua trời một vạn không bằng thua bạn một li
不甘后人 <指不甘心落在别人的后面。同'争先恐后'。>
随便看
quanh quẩn
quanh quẩn một chỗ
quanh quẩn trong nhà
quanh quẹo
quan huyện
quan hà
quan hàm
Quan Hán Khanh
quanh đi quẩn lại
quan hệ
quan hệ bạn dì
quan hệ bất chính
quan hệ chặt chẽ
quan hệ cung cầu
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
quan hệ giữa người với người
quan hệ huyết thống
quan hệ họ hàng
quan hệ hữu nghị
quan hệ kéo theo
quan hệ lâu đời
quan hệ mật thiết
quan hệ ngoại giao
quan hệ nhiều đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:41