请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộc
释义
cuộc
量
场 <用于事情的经过。>
một cuộc đại chiến.
一场大战。
量
届 <略同于'次', 用于定期的会议或毕业的班级等。>
局 <形势; 情况; 处境。>
chiến cuộc.
战局。
chú ý đến đại cuộc.
顾全大局。
người trong cuộc thường không tỉnh táo.
当局者迷。
打赌 (đánh cuộc)。<拿一件事情的真相如何或能否实现赌输赢。>
随便看
thằng dốt
thằng hề
thằng khốn
thằng khờ
thằng liều
thằng lính
thằng lười
thằng lỗ mãng
thằng mù cưỡi ngựa đuôi
thằng mặc
thằng nghèo
thằng ngố
thằng ngốc
thằng nhãi con
thằng nhãi ranh
thằng nhóc
thằng nhóc con
thằng nhỏ
thằng quỷ nhỏ
thằng ranh con
lèo xèo
lè tè
lé
lém
lém lém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:02:54