请输入您要查询的越南语单词:
单词
khá giả
释义
khá giả
从容 <(时间或经济)宽裕。>
kinh tế khá giả.
手头从容。
好过 <生活上困难少, 日子容易过。>
gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.
他家现在好过多了。 活泛 <指经济宽裕。>
宽裕; 宽余 <宽绰富余。>
落儿 <生活上的着落 (指钱财等, 只用作'有, 没有'后面)。也说落子。>
khá giả.
有落儿(富足)。
随便看
gạch
gạch a-mi-ăng
gạch bát tràng
gạch bông
gạch bỏ
gạch chỉ
bảo quyển
bảo quản
bảo quản và sắp xếp
bảo sao hay vậy
bảo sao làm vậy
bảo sao nghe vậy
bảo tháp
bảo thạch
bảo thầm
bảo thủ
bảo thủ cực đoan
bảo thủ không chịu thay đổi
bảo tiêu
bảo toàn
bảo toàn danh dự
bảo toàn tính mạng
bảo toạ
bảo trì
bảo trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:46:55