请输入您要查询的越南语单词:
单词
khá giả
释义
khá giả
从容 <(时间或经济)宽裕。>
kinh tế khá giả.
手头从容。
好过 <生活上困难少, 日子容易过。>
gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.
他家现在好过多了。 活泛 <指经济宽裕。>
宽裕; 宽余 <宽绰富余。>
落儿 <生活上的着落 (指钱财等, 只用作'有, 没有'后面)。也说落子。>
khá giả.
有落儿(富足)。
随便看
đàm thuyết
đàm tiếu
đàm đạo
đàn
đàn anh
đàn ba dây
đàn bà
đàn bà con gái
đàn bà có chửa
đàn bà goá
đàn bà lẳng lơ
đàn bà trung trinh
đàn bà đa tình
đàn bầu
đàn bốn dây
đàn chay
đàn công-bat
đàn cầm
đàn cổ
đàn dương cầm
đàn em
đàng
đàng gái
đàn ghi-ta
đàng hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:49:26