请输入您要查询的越南语单词:
单词
đuôi mắt
释义
đuôi mắt
眼梢 <靠近两鬓的眼角。>
眦; 眼角 <上下眼睑的接合处, 靠近鼻子的叫内眦, 靠近两鬓的叫外眦。>
随便看
gà cỏ
gà cồ
gà giò
gà gáy
gà gáy chó sủa
gà gô
gà hoa
gà hồ
gài
gài bút
gài bẫy
gài dây tóc
gài gập
gài mìn
gài thuỷ lôi
gà khô
gà kim tiền
gà kiến
gà luộc
gà lôi
gà mái
gà mái ghẹ
gà mái tây
gà mèn
gà mên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:10:52