请输入您要查询的越南语单词:
单词
kháng độc
释义
kháng độc
抗毒素 <外毒素侵入后, 机体内所产生的能中和 外毒素的物质。>
随便看
gia trạch
gia trọng
gia tài
gia tâm
Gia-tô giáo
gia tôn
gia tăng
Gia Tĩnh
gia tốc
gia tốc cơ
gia tốc kế
gia tổ
gia tộc
gia tộc chư hầu
gia tộc của người chết
gia tộc quyền thế
gia tộc tôi
gia tỷ
Gia Viễn
gia vị
gia ân
Gia Định
gia đinh
gia đình
gia đình bộ đội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:50:24