请输入您要查询的越南语单词:
单词
khán đài
释义
khán đài
看台 <建筑在场地旁边或周围, 供观众看表演的台(多指运动场上的观众席)。>
观礼台 <参观庆典或典礼的台。>
随便看
mỏ chim
mỏ cày
mỏ cặp
mỏ diều hâu
mỏ dầu
mỏ giàu
mỏ hàn
mỏ hàn cắt
mỏ hàn hơi
mỏ hàn điện
mỏ hơi đốt
mỏi
mỏi lưng
mỏi mắt chờ mong
mỏi mắt mong chờ
mỏi mắt trông chờ
mỏi mệt
mỏi nhừ
mỏi sụm
mỏ khí
mỏ khí đốt
mỏ lộ thiên
mỏm
mỏm núi
mỏm núi đá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:17:36