请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơm toi
释义
cơm toi
白养; 白费 <费了力气而不起作用, 侧重指收不到一点效果地费力气。>
thế là cơm toi.
这一来可真是白养。
随便看
dị giáo
dị giản
dị hoá
dị hình
dị kỳ
dị kỷ
dị lạ
dịn
dị nghị
dị nhân
dịp
dịp lễ tết
dịp may
dịp may hiếm có
dịp thuận tiện
dịp tốt
dị sản
dị sự
dị thuyết
dị thường
dị thể
dị tài
dị tâm
dị tính
dị tật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:37