请输入您要查询的越南语单词:
单词
khâm liệm
释义
khâm liệm
殡殓 <入殓和出殡。>
大殓 <丧礼中把尸体装进棺材, 钉上棺盖叫大殓。>
殓 ; 装殓 <给死人穿好衣裳, 放到棺材里。>
khâm liệm.
成殓。
随便看
cá đục
cá đực
cá ươn
cá ướp
cá ướp đầu to
cá ảu
câm
câm bặt
câm hầu tắc cổ
câm họng
câm lặng
câm miệng
thu
thua
thua bái xái
thua chạy
thua chị kém em
thua keo này bày keo khác
thua kiện
thua kém
thua lý
thua lỗ
thua sút
thua thiệt
thua tháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 5:05:54