释义 |
chả | | | | | | 并 < 用在否定词前面加强否定的语气, 表示确实不是这样, 略带反驳的意味。> | | | chả có gì khó lắm | | 并不太难。 | | | 不 < '不'字的前后叠用相同的名词, 表示不在乎或不相干(常在前边加'什么')。> | | | biên cương với chả biên cương, chỉ cần công việc cần đến thì đi đến đâu cũng được | | 什么边疆不边疆, 只要工作需要, 去哪儿都成。 炙肉。 | | | 不太; 不得; 不十分。 | | | chả cần. | | 不太需要。 动物 | | | 翠鸟 (chim chả) <鸟, 羽毛翠绿色, 头部蓝黑色, 嘴长而直, 尾巴短。生活在水边, 吃鱼、虾等。> |
|