请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc âm
释义
quốc âm
国音 <旧时指国家审定的汉语标准音。>
随便看
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thuỷ
rừng ngút ngàn
rừng nhiệt đới
rừng non
rừng nào cọp đó
rừng núi
rừng rú
rừng rậm
rừng rực
rừng sâu núi thẳm
rừng súng mưa đạn
rừng thiêng nước độc
rừng tre
rừng tre nứa
rừng trúc
rừng trưởng thành
rừng trẻ
rừng tái sinh
rừng vàng biển bạc
rừng vành đai
rừng được bảo hộ
rửa
rửa hình
rửa hình màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:22