请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy ngược
释义
chảy ngược
倒灌 <河水、海水等因潮汐、台风等原因由低处流向高处。>
nước biển chảy ngược
海水倒灌。
nước sông không thể chảy ngược dòng.
河水不能倒流。
回流; 倒流; 逆流 <流过去或流出去的又流回。>
nước sông chảy ngược
河水回流。
随便看
xung lượng
xung phong
xung phong đảm nhận
xung phạm
xung phục
xung quanh
xung thiên
xung trình
xung yếu
xung điện
xung động
xung đột biên giới
xung đột nhau
xung đột vũ trang
xun-phát na-tri ngậm nước
xu nịnh
xu phụ
Xu-ri-nam
xu thế
xu thế chung
xu thế suy sụp
xu thời
xu thời xu thế
xu thừa
Xu-va
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:03:21