请输入您要查询的越南语单词:
单词
chảy ngược
释义
chảy ngược
倒灌 <河水、海水等因潮汐、台风等原因由低处流向高处。>
nước biển chảy ngược
海水倒灌。
nước sông không thể chảy ngược dòng.
河水不能倒流。
回流; 倒流; 逆流 <流过去或流出去的又流回。>
nước sông chảy ngược
河水回流。
随便看
nét chữ cứng cáp
nét hào
nét hất
nét hổ thẹn
nét khái quát
nét khắc trên bia
nét mác
nét móc
nét mặt
nét mặt hiền hoà
nét mặt hồng hào
nét mặt không vui
nét mặt tươi cười
nét mặt vui cười
nét mặt vui tươi
nét mực
nét ngang
nét nổi
nét phác thảo
nét phẩy
nét riêng
né tránh
nét sổ
nét vẽ
nét vẽ sống động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:33:49