请输入您要查询的越南语单词:
单词
quỳ bái
释义
quỳ bái
顶礼膜拜; 顶礼 <跪伏于地, 以头碰及所崇敬者之足。膜拜:两手加额, 长跪而拜。均为佛教徒最尊敬的跪拜礼节。比喻崇拜的五体投地。>
随便看
cho thôi việc
cho thấy
cho thầu
cho tin
cho toa
cho trát đòi
cho uống thuốc
cho vay
cho vay cắt cổ
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
cho ví dụ
cho ví dụ tiêu biểu
cho về
cho xong chuyện
choài
choàng
choàng đục đá
choành choạch
choá
choác
choác choác
choái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:39