请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất liệu
释义
chất liệu
材质; 质料 <材料的质地。>
bồn tắm lớn làm bằng chất liệu đủ loại
各种材质的浴缸。
chất liệu bộ quần áo này rất tốt.
这套衣服的质料很好。
随便看
thạch y
thạch y tảo
thạch đảm
thạch địa hoá học
thạch ấn
thạc nho
thạc sĩ
thạc vọng
thạc đức
thạnh
thạo
thạo nghiệp vụ
thạo nghề
thạo tin
thạo việc
thạo về
thạo đời
thạp
thả
thả bom
thả bè
thả bộ
thả bộ buổi sáng
thả cho ăn cỏ
thả con săn sắt, bắt con cá rô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:31:13