请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất lên men
释义
chất lên men
酶原 <生物体内能转变成酶的化学物质, 例如能转变成凝血酶的凝血酶原。>
随便看
thủ trinh
thủ trưởng
thủ tuyển
thủ tín
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ tục
thủ xướng
thủ ác
thủ đoạn
thủ đoạn bịp bợm
thủ đoạn che mắt
thủ đoạn cũ
thủ đoạn hiểm độc
thủ đoạn lưu manh
thủ đoạn lừa bịp
thủ đoạn mềm dẻo
thủ đoạn ngầm
thủ đoạn ngầm hại người
thủ đoạn nham hiểm
thủ đoạn thâm độc
thủ đoạn độc ác
thủ đô
thủ đô Hà Nội
thủ đô lâm thời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:07:25