请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhũn
释义
nhũn
软 <物体内部的组织疏松, 受外力作用后, 容易改变形状(跟'硬'相对)。>
柔和; 柔软 <温和而不强烈。>
随便看
kháng nguyên
kháng ngự
kháng Nhật
kháng sinh
kháng thuế
kháng thể
kháng tụng
kháng từ
kháng án
kháng đinh
kháng địch
kháng độc
khánh
khánh chúc
Khánh Hoà
Khánh Hưng
khánh hạ
khánh kiệt
khánh lễ
Khánh Lịch
khánh thành
khánh tiết
khánh đản
khán hộ
khán quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:34:22