请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngáng
释义
ngáng
拦挡 <不使通过; 使中途停止。>
có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
路上有障碍物拦挡, 车辆过不去。 杆子 <拦路用的。>
横条<撑开吊床用的。>
撑开<用上述横条将吊床。>
随便看
bàn bạc trực tiếp
bàn chin
bàn chuyển than
bàn chuyển vật liệu
bàn chân
bàn chân bẹt
bàn chè
bàn chông
bàn chải
bàn chải nhỏ
bàn chải sợi thép
bàn chải áo
bàn chải đánh răng
bàn con
bàn cuốc
bàn cào
bàn cát
bàn cân
bàn cãi
bàn cắt xà phòng
Bàn Cổ
bàn cờ
bàn cứ
bàn dài
bàn dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:45:49