请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngái ngủ
释义
ngái ngủ
半睡半醒的。
em bé lúc ngái ngủ thường hay nhõng nhẽo.
小孩半睡半醒总爱哭闹。 睡眼惺忪。<刚睡醒, 神智模糊, 眼神迷茫的样子。>
随便看
bại lộ
bại phong
bại quân
bại sản
bại sản khuynh gia
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
bại tục
bại tục đồi phong
bại vong
bại xụi
bạ ký
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:19:37