请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhũ vàng
释义
nhũ vàng
描金 <用金银粉在器物或墙、柱图案上勾勒描画, 作为装饰。>
随便看
đeo đuổi
đeo đẳng
đe sắt
đi
đi-a-zin
đi biển
đi biển bắt hải sản
đi buôn
đi bách bộ
đi bát phố
đi bước một
đi bước nhỏ
đi bước nữa
đi bốc thuốc
đi bộ
đi bộ còn hơn
đi bộ đường xa
đi bộ đội
đi chui
đi chung một đường
đi chào hàng
đi chân
đi chân không
đi chân trần
đi chân đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:31:08