请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhơ nhỡ
释义
nhơ nhỡ
半大 <形体介乎大小之间的。>
随便看
huân tích
huân tước
huê
huênh hoang
huênh hoang khoác lác
huý
huých
huých tường
huý danh
huý kỵ
huý nhật
huýt
huýt còi
huýt gió
huýt sáo
huý tự
huấn
huấn chính
huấn dụ
huấn giới
huấn hối
huấn hỗ
huấn luyện
huấn luyện dã ngoại
huấn luyện nhân viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:32:51