请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trình độ
释义 trình độ
 层面 <某一层次的范围。>
 không tăng thêm trình độ phục vụ
 没有增加服务层面
 程度; 度 <文化、教育、知识、能力等方面的水平。>
 trình độ văn hoá.
 文化程度。
 尺码 <尺寸的大小; 标准。>
 次数 <动作或事件重复出现的回数。>
 功夫 <本领; 造诣。>
 trình độ thơ của anh ấy rất cao.
 他的诗功夫很深。
 diễn viên tạp kỹ này rất có trình độ.
 这个杂技演员真有功夫。 见地 <见解。>
 境界 <事物所达到的程度或表现的情况。>
 kỹ thuật biểu diễn của anh ấy đã đạt đến trình độ xuất thần kỳ diệu.
 他的演技已经达到出神入化的境界。
 水平 <在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度。>
 tăng cường học tập, nâng cao trình độ tư tưởng và trình độ nghiệp vụ.
 加强学习, 提高政治思想水平和业务水平。
 水准 <在生产、生活、政治、思想、文化、艺术、技术、业务等方面所达到的高度。>
 修养 <指理论、知识、艺术、思想等方面的一定水平。>
 trình độ lý luận
 理论修养
 trình độ văn học
 文学修养
 ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
 他是一个很有修养的艺术家。
 诣 < (学业、技术等)所达到的程度。>
 造就 <造诣; 成就(多指青年人的)。>
 造诣 <学问、艺术等所达到的程度。>
 trình độ rất cao
 造诣很高
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:56:24