请输入您要查询的越南语单词:
单词
trích biệt
释义
trích biệt
古
别离; 分离 <比较长久地跟熟悉的人或地方分开。>
随便看
thể chữ Liễu
thể chữ Lệ
thể chữ Nhan
thể chữ tục
thể chữ đen
thể chữ đậm nét
thể cách
thể cầu xin
thể cộng đồng
thể diện
thể diện quốc gia
thể dục
thể dục buổi sáng
thể dục chuyên ngành
thể dục dụng cụ
thể dục giữa giờ
thể dục mềm dẻo
thể dục nghệ thuật
thể dục nhịp điệu
thể dục thể thao
thể dục trên băng
thể dục tự do
thể dục đồng diễn
thể giải
thể hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:59:37