请输入您要查询的越南语单词:
单词
như chân với tay
释义
như chân với tay
骨肉相连 <象骨头和肉一样互相连接。比喻双方关系密切, 不可分离。>
随便看
mục đích
mục đích chính
mục đích cuối cùng
mục đích luận
mục đích đến
mục đồng
mụ gia
mụ già
mụi
tháng năm
tháng rồi
tháng rộ
tháng sáu
tháng thiếu
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:21:09