请输入您要查询的越南语单词:
单词
như chân với tay
释义
như chân với tay
骨肉相连 <象骨头和肉一样互相连接。比喻双方关系密切, 不可分离。>
随便看
viễn phương
viễn thị
viễn tâm lực
viễn vọng
viễn xứ
Viễn Đông
viễn đại
việc
việc binh
việc binh sai
việc binh đao
việc bé xé ra to
việc bên ngoài
việc bí mật
việc bất ngờ
việc bất trắc
việc bếp núc
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 16:35:33