请输入您要查询的越南语单词:
单词
quỷ khát máu
释义
quỷ khát máu
吸血鬼 <比喻榨取劳动人民血汗、过着寄生生活的人。>
随便看
bổ túc
bổ tễ
bổ tỳ
bổ vây
bổ vị
bổ xuôi bổ ngược
bổ án
bổ ích
bổ đầu
bổ đề
bổ đều
bỗ bàng
bỗ bã
bỗ bẫm
bỗng
bỗng chốc
bỗng dưng
bỗng hiểu ra
bỗng không
bỗng nhiên
bỗng nhiên nổi tiếng
bỗng đâu
bộ
bộ binh
bộ biên dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:57:12