请输入您要查询的越南语单词:
单词
như thế này
释义
như thế này
这么着 <指示代词, 指示动作或情况。>
随便看
khó khăn
khó khăn ban đầu
khó khăn dồn dập
khó khăn gian khổ
khó khăn lắm
khó khăn nguy hiểm
khó khăn nhất thời
khó khăn phức tạp
khó khăn tạm thời
khó liệu chừng
khó làm
khó lòng
khó lòng giải bày
khó lúc đầu
khó lý giải
khó lường
khóm
khóm cây
khóm hoa
khó mà
khó mà đề phòng cho được
khó nghe
khó nghĩ
khó ngửi
khó nhằn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:57