请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng ngũ
释义
hàng ngũ
队列; 队 <队伍的行列。>
hàng ngũ biểu tình
游行队伍。
队伍 <有组织的群众行列。>
行列; 列 <人或物排成的直行和横行的总称。>
人马 <指军队。>
趟 <(趟儿)行进的行列。>
không theo kịp hàng ngũ.
跟不上趟。
随便看
từng
từng bước
từng bước xâm chiếm
từng chiếc
từng chút
từng chút một
từng cái
từng cái một
từng câu từng chữ
từng cơn từng hồi
từng giọt một
từ nghĩa
từng hạng mục
từng kỳ
từng li từng tí
từng lần
từng lớp
từng mục
từng ngày
từng người
từng nhà
từng nhóm
từng năm
từng năm một
từ ngoài đến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:28:39