请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng năm
释义
hàng năm
比年 <每年。>
常年 <平常的年份。>
hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
这儿小麦常年亩产五百斤。
历年 <过去的很多年; 以往各年。>
年度 <根据业务性质和需要而有一定起讫日期的十二个月。>
随便看
chuột chạy qua đường, mọi người kêu nhau đánh
chuột chết
chuột cắn dây buột mèo
chuột cống
chuột hôi
chuột lang
chuột lắt
chuột nhà
chuột nhắt
chuột nước
chuột qua đường
chuột rút
chuột rũi
chuột rừng
chuột sa chĩnh gạo
chuột túi
chuột xạ
chuột đất
chuột đồng
chuỷ
chà
chà bông
chà chà
chà gai
chài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:04:14