请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng năm
释义
hàng năm
比年 <每年。>
常年 <平常的年份。>
hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
这儿小麦常年亩产五百斤。
历年 <过去的很多年; 以往各年。>
年度 <根据业务性质和需要而有一定起讫日期的十二个月。>
随便看
ấn phím
ấn phù
ấn phẩm
ấn phẩm in lại mẫu
ấn quán
ấn triện
ấn tích
ấn tín
ấn tín và dây đeo triện
ấn tượng
ấn tượng sai
ấn tượng sâu sắc
ấn tượng tốt
ấn vua
ấn xuống
ấn đường
ấn định
ấp
ấp a ấp úng
ấp trứng
ấp xóm
ấp yêu
ấp úng
ấp ủ
ấp ủ trong lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 2:58:06