请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng nhái
释义
hàng nhái
充好 <用假冒的或质量低劣的物品冒充合格的或质量好的物品。>
仿造 <模仿一定的式样制造。>
mấy chiếc bình cổ này đều là hàng nhái.
这些古瓶都是仿造的。
随便看
kính lúp
kính lọc màu
kính lồi
kính màu trà
kính mát
kính máy ảnh
kính mắt
kính mến
kính mờ
kính mời
kính ngưỡng
kính ngắm
kính nhường
kính nhờ
kính nâu
kính nể
kính phân quang
kính phóng đại
kính phản quang
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 12:01:00