请输入您要查询的越南语单词:
单词
như ý
释义
như ý
开怀 <心情无所拘束, 十分畅快。>
可心 <恰合心愿。>
vừa như ý.
可心如意。
mua được cái áo như ý.
买了件可心的衣服。
可意 <称心如意。>
如意; 遂 <符合心意。>
遂心 <合自己的心意; 满意。>
遂愿 <满足愿望; 如愿。>
随便看
bỉ bạc
bỉ dã
bỉ kiến
bỉ lậu
bỉ mặt
bỉ ngạn
bỉ nhân
bỉ phu
bỉ ổi
bị
bịa
bịa chuyện
bịa đặt
bịa đặt giả tạo
bịa đặt hoàn toàn
bịa đặt đồn nhảm
bị bao vây tứ phía
bị bóng đè
bị bắn chết
bị bắt
bị bệnh
bị bệnh sốt rét
bị bỏng
bị bỏ đói
bị bức cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:30:33