请输入您要查询的越南语单词:
单词
như ý
释义
như ý
开怀 <心情无所拘束, 十分畅快。>
可心 <恰合心愿。>
vừa như ý.
可心如意。
mua được cái áo như ý.
买了件可心的衣服。
可意 <称心如意。>
如意; 遂 <符合心意。>
遂心 <合自己的心意; 满意。>
遂愿 <满足愿望; 如愿。>
随便看
kết thúc buổi lễ
kết thúc công việc
kết thúc giải
kết thúc huấn luyện
kết thúc hội nghị
kết thúc khoá học
kết thúc phiên toà
kết thúc phiên xử
kết thúc vụ án
kết tinh
kết toán
kết toán sổ sách
kết tràng
kết tràng chữ S
kết trái
kết tua
kết tình thông gia
kết tóc
kết tóc trăm năm
kết tóc xe tơ
kết tội
kết tụ lại
kết tủa
kết vón
nham thạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:23